VN520


              

遠在天邊, 近在眼前

Phiên âm : yuǎn zài tiān biān, jìn zài yǎn qián.

Hán Việt : viễn tại thiên biên, cận tại nhãn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事物就在眼前。《鏡花緣》第四六回:「小山道:『請問仙姑, 此去小蓬萊, 還有若干路程?』道姑道:『遠在天邊, 近在眼前。』」


Xem tất cả...